Có 3 kết quả:
臼窠 jiù kē ㄐㄧㄡˋ ㄎㄜ • 鷲科 jiù kē ㄐㄧㄡˋ ㄎㄜ • 鹫科 jiù kē ㄐㄧㄡˋ ㄎㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 窠臼[ke1 jiu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Aegyptiidae (the vulture family)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Aegyptiidae (the vulture family)
Bình luận 0